Tích hợp sẵn các ứng dụng
Lưu ý với các ứng dụng trả phí bạn cần cài đặt và mua ứng dụng này trên App store Sapo để sử dụng ngay
Input Connectors | ||
DVI-D | 1 | l VESA standard video inputs with the maximum resolution of 1920×1080@60Hz, downward compatible |
l HDCP 1.4 compliant | ||
l Interlaced signal inputs supported | ||
HDMI | 1 | l HDMI 1.3 standard |
l Input resolution up to 1920×1080@60Hz, downward compatible | ||
l HDCP 1.4 compliant | ||
l Interlaced signal inputs supported | ||
VGA | 1 | Input resolution up to 1920x1080@60Hz, downward compatible |
CVBS | 1 | PAL/NTSC standard video inputs |
USB (Type A) | 1 | 1x USB 2.0 |
l Connect to a USB drive. | ||
l 1080p@30fps video files supported | ||
l File system: NTFS, FAT32 and FAT16 (supported), exFAT (FAT64) (not supported) | ||
l Supported image formats: jpg, jpeg, png and bmp | ||
l Supported video coding: MPEG1/2, MPEG4, Sorenson H.263, H.263, H.264 (AVC1), H.265 (HEVC), RV30/40, Divx and Xvid | ||
l Supported audio coding: MPEG1/2 Layer I, MPEG1/2 Layer II, MPEG1/2 Layer III, AAC-LC, VORBIS, PCM and FLAC | ||
AUDIO | 2 | Audio input and output |