-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
STT |
Diễn giải |
Thông số |
1 |
Module P5 – khoảng cách hai điểm ảnh |
5mm |
2 |
Kích thước Module cơ bản |
160mm x 320mm – 32 x 64 pixel |
3 |
Số Led / điểm ảnh |
SMD 3 trong 1 |
4 |
Mật độ điểm ảnh /1m2 |
40.000 điểm ảnh /1m2 |
5 |
Số mầu hiển thị |
16,7 triệu mầu – Tối đa 281 ngàn tỉ mầu |
6 |
Độ sáng tối đa |
1800cd/1m2 |
7 |
Tần số quét |
60 -> 120Hz |
8 |
Tần số làm tươi |
Max 400Hz |
9 |
Góc nhìn |
140° |
10 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất |
10 > 300m |
11 |
Kích thước Cabinet |
640mm x 960mm |
12 |
Chất liệu cabin |
Tôn dập, sơn tĩnh điện |
13 |
Khả năng chịu nước |
Không |
14 |
Nguồn cấp |
Switching ( nguồn xung điện tử ) |
15 |
Khối lượng /m2 |
30kg/m2 |
16 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20° ~ +50°C |
17 |
Độ ẩm hoạt động |
0 — 90% |
18 |
Điện áp hoạt động |
90v -> 220v ~ AC |
19 |
Tần số nguồn điện |
50/60Hz |
20 |
Công suất tiêu thụ /m2 |
Tối đa 750W – Trung bình 450W |
21 |
Tuổi thọ bóng LED |
50.000 h |
22 |
Truyền thông điều khiển |
Đồng bộ với máy tính |
23 |
Phương thức truyền dữ liệu |
Cables RJ45 ( Ethenet ) or cáp quang |
24 |
Khoảng cách điều khiển |
Tối đa 100m với cáp Ethenet |
25 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows XP |
26 |
Xuất sứ hàng hóa |
Trung Quốc (China) |
27 |
Thời gian bảo hành |
12 tháng |
28 |
Số module /1m2 |
40 |